العربية
|
বাংলা
|
Deutsch
|
Ελληνικά
|
English
|
Español
|
فارسی
|
Français
|
עברית
|
हिन्दी
|
Bahasa Indonesia
|
Italiano
|
日本語
|
한국의
|
Nederlands
|
ਪੰਜਾਬੀ
|
Język Polski
|
Português
|
Русский
|
ไทย
|
Türkçe
| Tiếng Việt |
简体中文
|
繁體中文
Trang chủ
|
Tải về
| Trò chơi |
Tính năng
|
Thư viện
|
Hỗ trợ
|
Dịch
Xolitaire
Quy tắc ẩn sỉ
Bến Lớn
(Big Ben)
Vườn hoa
(Flower Garden)
Miễn phí bào
(FreeCell)
Klondike, 3 thẻ
(Klondike by Threes)
Hoa hậu Milligan
(Miss Milligan)
Nhện (2 biểu tượng)
(Spider (2 Suits))
Tripeaks
(Tripeaks)
Xolitaire Xtreme
Quy tắc ẩn sỉ
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
Y
A
Phong cầm
(Accordion)
Ách lên
(Aces Up)
Phía đông nơi ẩn náu (Easthaven)
Agnes
(Agnes)
Agnes Bernauer
(Agnes Bernauer)
Agnes (Agnes)
Agnes Sorel
(Agnes Sorel)
Alaska
(Alaska)
Alexander Đại đế
(Alexander the Great)
Đẹp Lucie (La Belle Lucie)
Alhambra
(Alhambra)
Ali Baba
(Ali Baba)
Luân phiên
(Alternate)
Cóc Mỹ
(American Toad)
Của thiên thần đàn hạc
(Angel's Harp)
Đàn hạc (Harp)
Auld Lang Syne
(Auld Lang Syne)
Úc solitaire
(Australian Patience)
B
Quay lại đầu trang
Thợ làm tá các
(Baker's Dozen)
Thợ làm bánh mì trò chơi
(Baker's Game)
Nam tước phu nhân
(Baroness)
5 đống (Five Piles)
Bath
(Bath)
Batsford
(Batsford)
Mỏ chim và vây
(Beak and Flipper)
Chim cánh cụt (Penguin)
Bị bao vây lâu đài
(Beleaguered Castle)
Bị bao vây lâu đài thêm
(Beleaguered Castle Plus)
Betsy Ross
(Betsy Ross)
Bến Lớn
(Big Ben)
Bự 40
(Big Forty)
40 kẻ trộm (Forty Thieves)
Bisley
(Bisley)
Lỗ đen
(Black Hole)
Lối đi mù quáng
(Blind Alleys)
Phong tỏa
(Blockade)
Tóc màu hung và tóc nâu
(Blondes and Brunettes)
Trăng Xanh
(BlueMoon)
Montana (Montana)
Bó hoa
(Bouquet)
Vườn hoa (Flower Garden)
Lữ đoàn
(Brigade)
Bristol
(Bristol)
Khoảng thời gian bị hỏng
(Broken Intervals)
Tính toán (Calculation)
Tóc nâu và tóc vàng
(Brunette and Blonde)
Tóc màu hung và tóc nâu (Blondes and Brunettes)
Trâu Bill
(Buffalo Bill)
Bận rộn Ách
(Busy Aces)
C
Quay lại đầu trang
Hồ mặt trời
(Cadran)
40 kẻ trộm (Forty Thieves)
Tính toán
(Calculation)
Canfield
(Canfield)
Hộp bằng kim loại
(Canister)
Hay thay đổi
(Capricieuse)
Nuôi nhốt hoàng hậu
(Captive Queens)
Carlton
(Carlton)
Thảm
(Carpet)
Lâu đài ở Tây Ban Nha
(Castles in Spain)
Bàn cờ
(Chessboard)
Tiếng Trung Quốc
(Chinaman)
Klondike (Klondike)
Trung Quốc solitaire
(Chinese Solitaire)
Thành luy
(Citadel)
Đồng hồ
(Clock)
Bến Lớn (Big Ben)
Cỏ ba lá lá
(Clover Leaf)
Đẹp Lucie (La Belle Lucie)
Ván uốn cong
(Club)
Colorado
(Colorado)
Quốc hội
(Congress)
Góc thẻ
(Corner Card)
Bốn mùa (Four Seasons)
Góc được
(Corners)
Bốn mùa (Four Seasons)
Nhật hoa
(Corona)
Sân
(Courtyard)
Hình bán nguyệt
(Crescent)
Hoàng hậu nước nga
(Czarina)
Bốn mùa (Four Seasons)
D
Quay lại đầu trang
Deauville
(Deauville)
Cấp bậc và tập tin (Rank and File)
Thập kỷ
(Decade)
Con quỷ
(Demon)
Canfield (Canfield)
Con quỷ solitaire
(Demon Patience)
Klondike (Klondike)
Deuces
(Deuces)
Nhà ngoại giao
(Diplomat)
Tăng gấp đôi và bỏ
(Double and Quits)
Monte Carlo (Monte Carlo)
Đôi Canfield
(Double Canfield)
Đôi quạt
(Double Fan)
Nhà trong rừng (House in the Wood)
Đôi Klondike
(Double Klondike)
Đôi kim tự tháp
(Double Pyramid)
Một cặp
(Doublet)
Rồng
(Dragon)
Ăn mặc diễu hành
(Dress Parade)
Cấp bậc và tập tin (Rank and File)
Nữ công tước xứ Luynes
(Duchess of Luynes)
Lớn nữ công tước (Grand Duchess)
Nữ công tước
(Dutchess)
E
Quay lại đầu trang
Đại bàng cánh
(Eagle Wing)
Đại bàng cánh v2
(Eagle Wing V2)
Phía đông nơi ẩn náu
(Easthaven)
Số tám cách xa
(Eight Away)
Số tám cánh (Eight Off)
Số tám cánh
(Eight Off)
Trừ bớt
(Eliminator)
Trừ bớt (8 đống)
(Eliminator (8 Piles))
Hoàng đế
(Emperor)
Hoàng đế Đức
(Emperor of Germany)
Vua Hồi giáo (Sultan)
F
Quay lại đầu trang
Đáng yêu Lucy
(Fair Lucy)
Đẹp Lucie (La Belle Lucie)
Công bằng nhất
(Fairest)
Betsy Ross (Betsy Ross)
Rơi xuống sao
(Falling Star)
Fanny
(Fanny)
Mê hoặc
(Fascination (Canfield))
Canfield (Canfield)
Mê hoặc
(Fascination (Klondike))
Klondike (Klondike)
Mười lăm
(Fifteens)
Mười lăm v2
(Fifteens V2)
5 đống
(Five Piles)
5
(Fives)
Bàn cờ (Chessboard)
Dân Florence
(Florentine)
Vườn hoa
(Flower Garden)
Bay
(Fly)
Sau
(Following)
Pháo đài
(Fortress)
Pháo đài thêm
(Fortress Plus)
Bàn cờ (Chessboard)
May mắn
(Fortune's Favor)
Bốn mươi và tám
(Forty and Eight)
40 kẻ trộm
(Forty Thieves)
Bốn vị vua
(Four Kings)
Betsy Ross (Betsy Ross)
Bốn mùa
(Four Seasons)
14 ra
(Fourteen Out)
Lấy 14 (Take Fourteen)
14 đố
(Fourteen Puzzle)
Lấy 14 (Take Fourteen)
14
(Fourteens)
Lấy 14 (Take Fourteen)
Con cáo
(Fox)
Miễn phí bào
(FreeCell)
Ếch
(Frog)
G
Quay lại đầu trang
Những khoảng trống
(Gaps)
To lớn
(Gargantua)
Cổng
(Gate)
Chung solitaire
(General Patience)
Tiếng Đức solitaire
(German Patience)
Tiếng Đức solitaire (dễ dàng)
(German Patience (Easy))
Khổng lồ
(Giant)
Glenwood
(Glenwood)
Nữ công tước (Dutchess)
Gloucestershire
(Gloucestershire)
Golf
(Golf)
Biện pháp tốt
(Good Measure)
Grand Canyon
(Grand Canyon)
Lớn nữ công tước
(Grand Duchess)
Ông nội đồng hồ của
(Grandfather's Clock)
Bà nội solitaire
(Grandmama's Patience)
H
Quay lại đầu trang
Đàn hạc
(Harp)
Đầu và đuôi
(Heads and Tails)
Henry VIII
(Henry the Eighth)
Lỗ trong một
(Hole in One)
Putt Putt (Putt Putt)
Nhà trong rừng
(House in the Wood)
Nhà trên đồi
(House on the Hill)
I
Quay lại đầu trang
Thằng ngốc của thỏa thích
(Idiot's Delight)
Vua Albert (King Albert)
Năm nhàn rỗi
(Idle Year)
Phong cầm (Accordion)
Da Đỏ
(Indian)
Trí thông minh
(Intelligence)
J
Quay lại đầu trang
Jumbo
(Jumbo)
To lớn (Gargantua)
Vị thành niên
(Juvenile)
K
Quay lại đầu trang
Vua Albert
(King Albert)
Klondike
(Klondike)
Klondike, 3 thẻ
(Klondike by Threes)
Klondike lãnh thổ
(Klondike Territory)
L
Quay lại đầu trang
Đẹp Lucie
(La Belle Lucie)
La Nivernaise
(La Nivernaise)
Bà Betty
(Lady Betty)
Cơ hội cuối cùng
(Last Chance)
Vây hãm
(Laying Siege)
Bị bao vây lâu đài (Beleaguered Castle)
Màu đỏ và màu đen
(Le Rouge et le Noir)
Đi tắt đón đầu
(Leapfrog)
Hạn chế
(Limited)
Ít Billee
(Little Billee)
Ít Bốn mươi
(Little Forty)
Lucas
(Lucas)
May mắn 13
(Lucky Thirteen)
M
Quay lại đầu trang
Manx
(Manx)
Maria
(Maria)
Mê cung
(Maze)
Methuselah
(Methuselah)
Phong cầm (Accordion)
Nửa đêm dầu
(Midnight Oil)
Đẹp Lucie (La Belle Lucie)
Hải quân chuẩn úy
(Midshipman)
Hoa hậu Milligan
(Miss Milligan)
Montana
(Montana)
Montana Ách
(Montana Aces)
Montana (Montana)
Monte Carlo
(Monte Carlo)
Morehead
(Morehead)
Mẹ Klondike
(Mother's Klondike)
Tiếng Nga solitaire (Russian Solitaire)
Núi Olympus
(Mount Olympus)
Bà Mop
(Mrs Mop)
Bà Mop (1 biểu tượng)
(Mrs Mop (1 Suit))
Bà Mop (2 biểu tượng)
(Mrs Mop (2 Suits))
Âm nhạc solitaire
(Musical Patience)
Betsy Ross (Betsy Ross)
N
Quay lại đầu trang
Napoléon tại St Helena
(Napoleon at St. Helena)
40 kẻ trộm (Forty Thieves)
Napoléon sườn phía
(Napoleon's Flank)
La Nivernaise (La Nivernaise)
Vai của Napoléon
(Napoleon's Shoulder)
Napoléon hình vuông
(Napoleon's Square)
Quốc gia
(Nationale)
New York
(New York)
Chín trên toàn
(Nine Across)
Nivernaise
(Nivernaise)
La Nivernaise (La Nivernaise)
Lãnh thổ Tây Bắc
(Northwest Territory)
Số mười
(Number Ten)
O
Quay lại đầu trang
Quãng tám
(Octave)
Ngay cả en oneven
(Odd and Even)
Cũ solitaire
(Old Patience)
Sir Tommy (Sir Tommy)
Mở hình bán nguyệt
(Open Crescent)
Thấm thấu
(Osmosis)
P
Quay lại đầu trang
Paddy của thỏa thích
(Paddy's Delight)
Cặp
(Pairs)
Parisienne
(Parisienne)
Khoảng đất trồng hoa
(Parterre)
Vườn hoa (Flower Garden)
Kiên nhẫn
(Patience)
Auld Lang Syne (Auld Lang Syne)
Thượng phụ
(Patriarchs)
Nhìn trộm
(Peek)
Chim cánh cụt
(Penguin)
Sự kiên trì
(Perseverance)
Đống 28
(Pile of 28)
Kim tự tháp (Pyramid)
Đẹp hơn
(Plus Belle)
Betsy Ross (Betsy Ross)
Sao Điêm vương
(Pluto)
Ô vuông (Square)
Nội các của Tổng thống
(President's Cabinet)
Quốc hội (Congress)
Hoàng tử Albert
(Prince Albert)
Cánh quạt
(Propeller)
Máy xay gió (Windmill)
Con mèo trong góc
(Puss in the Corner)
Putt Putt
(Putt Putt)
Kim tự tháp
(Pyramid)
Q
Quay lại đầu trang
Liên minh tăng gấp bốn lần
(Quadruple Alliance)
Betsy Ross (Betsy Ross)
Tăng gấp bốn lần dòng
(Quadruple Line)
Napoléon hình vuông (Napoleon's Square)
Nữ hoàng của Ý
(Queen of Italy)
R
Quay lại đầu trang
Raglan
(Raglan)
Cầu vồng
(Rainbow)
Cấp bậc và tập tin
(Rank and File)
Màu đỏ và đen
(Red and Black)
Rouge et noir (Rouge et Noir)
Trung đoàn
(Regiment)
Đầu và đuôi (Heads and Tails)
Roosevelt ở San Juan
(Roosevelt at San Juan)
40 kẻ trộm (Forty Thieves)
Rouge et noir
(Rouge et Noir)
Các hàng của 4
(Rows of Four)
Nhà ngoại giao (Diplomat)
Hoàng gia cotillion
(Royal Cotillion)
Tiếng Nga solitaire
(Russian Solitaire)
S
Quay lại đầu trang
Con bò cạp
(Scorpion)
Con bò cạp II
(Scorpion II)
Scotch solitaire
(Scotch Patience)
Cảng biển tháp
(Seahaven Towers)
7 quỷ
(Seven Devils)
Bảy nổi
(Seven Up)
Bảy kỳ quan
(Seventh Wonder)
Bảy nổi (Seven Up)
Sự giả đò trận chiến
(Sham Battle)
Bị bao vây lâu đài (Beleaguered Castle)
Cỏ ba lá
(Shamrocks)
Tàu hình dạng và bristol thời trang
(Ship Shape and Bristol Fashion)
Bristol (Bristol)
Signora
(Signora)
Nữ hoàng của Ý (Queen of Italy)
Đơn giản ngoài ra
(Simple Addition)
Mười ba (Thirteens)
Đơn giản Simon
(Simple Simon)
Giản dị
(Simplicity)
Sir Tommy
(Sir Tommy)
Sáu sáu
(Six by Six)
Xảo quyệt chú cáo
(Sly Fox)
Con rắn
(Snake)
Người đặt vào
(Somerset)
Con trai của vận may
(Son of Fortune)
Không gian
(Spaces)
Những khoảng trống (Gaps)
Tây Ban Nha solitaire
(Spanish Patience)
Nhện
(Spider)
Nhện (1 biểu tượng)
(Spider (1 Suit))
Nhện (2 biểu tượng)
(Spider (2 Suits))
Bé nhện
(Spiderette)
Bé nhện (1 biểu tượng)
(Spiderette (1 Suit))
Bé nhện (2 biểu tượng)
(Spiderette (2 Suits))
Phi đội lãnh đạo
(Squadron Leader)
Ô vuông
(Square)
Trạm
(Station)
Montana (Montana)
Các bước
(Steps)
Bức tường bằng đá
(Stonewall)
Nhà kho
(Storehouse)
Chiến lược
(Strategy)
Đường phố
(Streets)
Con đường phía trước
(Streets Ahead)
Đường phố (Streets)
Đường phố và ngõ hẻm
(Streets and Alleys)
Vua Hồi giáo
(Sultan)
Vua Hồi giáo của Thổ Nhĩ Kỳ
(Sultan of Turkey)
Vua Hồi giáo (Sultan)
Siêu vườn hoa
(Super Flower Garden)
Cấp trên Canfield
(Superior Canfield)
T
Quay lại đầu trang
Tabby mèo
(Tabby Cat)
Lấy 14
(Take Fourteen)
Tam O 'Shanter
(Tam O' Shanter)
Sân hiên
(Terrace)
Nữ hoàng của Ý (Queen of Italy)
Thập tự giá
(The Cross)
Bốn mùa (Four Seasons)
Quạt
(The Fan)
Đẹp Lucie (La Belle Lucie)
Khu vườn
(The Garden)
Vườn hoa (Flower Garden)
Hòn đảo Capri
(The Isle of Capri)
Sự kỳ diệu bảy
(The Magic Seven)
Bảy nổi (Seven Up)
Dự trữ
(The Reserve)
Nhà kho (Storehouse)
Các tháp
(The Towers)
Cảng biển tháp (Seahaven Towers)
Kẻ trộm của Ai Cập
(Thieves of Egypt)
Mười ba
(Thirteen (General Patience))
Chung solitaire (General Patience)
Mười ba
(Thirteen (Canfield))
Canfield (Canfield)
Mười ba xuống
(Thirteen Down)
Đại bàng cánh (Eagle Wing)
Mười ba lên
(Thirteen Up)
Nhà kho (Storehouse)
Mười ba
(Thirteens (Five Piles))
5 đống (Five Piles)
Mười ba
(Thirteens)
3 khiếm thị chuột
(Three Blind Mice)
3 đỉnh núi
(Three Peaks)
Tripeaks (Tripeaks)
3 vòng, sau đó rút ra một thẻ
(Three Shuffles and a Draw)
Đẹp Lucie (La Belle Lucie)
Quạt ba thẻ
(Three-Card Fan)
Cỏ ba lá (Shamrocks)
3 trong góc
(Threes in the Corner)
Ngón tay cái và túi
(Thumb and Pouch)
Con cóc
(Toad)
Ếch (Frog)
Con cóc trong lỗ
(Toad in the Hole)
Ếch (Frog)
Giải đấu
(Tournament)
Tháp Babel
(Tower of Babel)
Phong cầm (Accordion)
Kho báu
(Treasure Trove)
Thấm thấu (Osmosis)
Cây chia ba
(Trefoil)
Tam giác
(Triangle (Klondike))
Klondike (Klondike)
Tam giác
(Triangle (Pyramid))
Kim tự tháp (Pyramid)
Tripeaks
(Tripeaks)
Ba đỉnh núi
(Triple Peaks)
Tripeaks (Tripeaks)
Thử lại
(Try Again)
Sir Tommy (Sir Tommy)
Hai mươi
(Twenty)
Xảo quyệt chú cáo (Sly Fox)
U
Quay lại đầu trang
Bị bao vây
(Under Siege)
Thành luy (Citadel)
Usk
(Usk)
V
Quay lại đầu trang
Sự biến mất chéo
(Vanishing Cross)
Bốn mùa (Four Seasons)
W
Quay lại đầu trang
Ong vò vẻ
(Wasp)
Đám cưới
(Weddings)
Monte Carlo (Monte Carlo)
Tây cheo leo
(Westcliff)
Lúa mì tai
(Wheat-Ear)
Whitehead
(Whitehead)
Liễu con cúi
(Will o' the Wisp)
Máy xay gió
(Windmill)
Cánh
(Wings)
Đại bàng cánh (Eagle Wing)
Rừng
(Wood)
Tóc màu hung và tóc nâu (Blondes and Brunettes)
Y
Quay lại đầu trang
Yukon
(Yukon)
208 Trò chơi
(311 cái tên được biết đến)
Quay lại đầu trang